Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
altitude
['æltitju:d]
|
danh từ
độ cao so với mặt biển
( số nhiều) vùng cao so với mặt biển
(hàng không) không bay cao lên được
Chuyên ngành Anh - Việt
altitude
['æltitju:d]
|
Kỹ thuật
độ cao
Sinh học
độ cao
Toán học
chiều cao; độ cao
Vật lý
độ cao
Xây dựng, Kiến trúc
độ cao; nơi cao, chỗ cao
Từ điển Anh - Anh
altitude
|

altitude

altitude (ălʹtĭ-td, -tyd) noun

Abbr. alt.

1. The height of a thing above a reference level, especially above sea level or above the earth's surface. See synonyms at elevation.

2. A high location or area.

3. Astronomy. The angular distance of a celestial object above the horizon.

4. The perpendicular distance from the base of a geometric figure to the opposite vertex, parallel side, or parallel surface.

5. High position or rank.

 

[Middle English, from Latin altitūdō, from altus, high.]

altituʹdinal (-tdʹn-əl, -tydʹ-) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
altitude
|
altitude
altitude (n)
height, elevation, height above sea level, loftiness, highness