Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hump
[hʌmp]
|
danh từ
cái bướu (lạc đà, người gù lưng...)
gò, mô đất
(nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách)
vượt qua được lúc gay go
(từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn phiền
chán chường, buồn phiền
làm cho ai chán chường
ngoại động từ
chất thành đống
làm gù, khom thành gù
vác cái gì trên vai
vác gói quần áo trên vai
Chuyên ngành Anh - Việt
hump
[hʌmp]
|
Kỹ thuật
chỗ lồi; ngưỡng thấp của sân cống
Sinh học
bướu
Toán học
chỗ lồi; cực đại
Xây dựng, Kiến trúc
chỗ lồi; ngưỡng thấp của sân cống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hump
|
hump
hump (n)
bulge, bump, lump, swelling, protuberance, mound
antonym: dip