Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
swag
[swæg]
|
danh từ
(từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa
(từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé (chính trị))
(từ Úc, nghĩa Úc) gói quần áo (của thợ mổ...)
Chuyên ngành Anh - Việt
swag
[swæg]
|
Hoá học
sự sụt lún, chỗ vòng (đường ống); vùng lầy
Kỹ thuật
sự võng; oằn, cong
Xây dựng, Kiến trúc
sự võng; oằn, cong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
swag
|
swag
swag (n)
  • curtain, drape, hanging, drapery
  • loot, booty, plunder, haul, contraband, spoils
  • festoon, garland, chain