Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hum
[hʌm]
|
danh từ
tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy)
tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng
lời nói ậm à ậm ừ
(từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối
nội động từ
kêu vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy)
ấm ứ, ầm ừ, ấp úng; nói lúng búng
ậm à ậm ừ, nói lúng búng
ngậm miệng ngân nga
(thông tục) hoạt động mạnh
đẩy mạnh các hoạt động
(từ lóng) khó ngửi, thối
ngoại động từ
ngậm miệng ngân nga
thán từ
hừ (do dự, không đồng ý))
Chuyên ngành Anh - Việt
hum
[hʌm]
|
Kỹ thuật
tiếng ồn do nguồn điện
Toán học
tiếng ồn, tiếng ù
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hum
|
hum
hum (n)
drone, whine, purr, buzz, whirr, vibration
hum (v)
drone, whine, purr, buzz, whirr, vibrate