Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ha
[hɑ:]
|
Cách viết khác : hah [ha:]
thán từ
A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)
nội động từ
kêu ha ha
(xem) hum
viết tắt của hectare
Từ điển Việt - Anh
ha
[ha]
|
exclamation of joy
Từ điển Việt - Việt
ha
|
cảm từ
tiếng biểu lộ sự vui mừng
Ha! Tôi thắng rồi
danh từ
héc-ta, viết tắt
một ha đất