Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
huỷ bỏ
[huỷ bỏ]
|
to annul; to repeal; to abrogate; to cancel
To annul/cancel a contract
To abrogate the non-agression treaty
All flights are cancelled
To repeal the ban on the import of motorbikes
The appointment is off
Chuyên ngành Việt - Anh
huỷ bỏ
[huỷ bỏ]
|
Kinh tế
cancel
Kỹ thuật
cancel
Tin học
cancel
Từ điển Việt - Việt
huỷ bỏ
|
động từ
không thực hiện nữa
huỷ bỏ bản hợp đồng; huỷ bỏ kế hoạch xây dựng