Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hostage
['hɔstidʒ]
|
danh từ
con tin
bọn không tặc bắt người phi công trên phi cơ làm con tin
người hoặc vật mà mình có được và rồi có thể đau khổ nếu bị mất đi (nhất là vợ chồng con cái); con tin định mệnh
bắt/giữ ai làm con tin
tên cướp có súng đang giữ hai đứa trẻ làm con tin trong toà nhà đó
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hostage
|
hostage
hostage (n)
captive, detainee, prisoner, victim