Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gunman
['gʌnmæn]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ cướp có súng; găng-xtơ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gunman
|
gunman
gunman (n)
  • hit man (slang), gangster, sniper, murderer, assassin, killer, gunslinger (informal)
  • marksman, markswoman, shot, crack shot, good shot, deadeye (US, informal)