Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hood
[hud]
|
danh từ
mũ trùm đầu (gắn vào áo mưa...)
áo bằng lụa màu, bằng lông... giống như mũ trùm đầu và được mặc trùm ngoài áo choàng trong trường đại học để chỉ học vị của người mặc; áo choàng giáo sư
mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại)
nắp đậy một cái máy để bảo vệ máy hoặc không cho ai sử dụng máy
nắp đậy cách âm cho máy in vi tính
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắp đậy máy xe ô tô; ca-pô
ngoại động từ
đội mũ trùm đầu
đậy mui lại, che bằng mui
Chuyên ngành Anh - Việt
hood
[hud]
|
Hoá học
nắp, mũ, chụp, chuông
Kỹ thuật
vỏ che, chụp; nắp che (động cơ); mui xe; vòm; mũ, mũ thợ hàn
Sinh học
mũ, nắp, nút || có nắp, có nút
Tin học
nắp
Xây dựng, Kiến trúc
vỏ che, chụp; nắp che (động cơ); mui xe; vòm; mũ, mũ thợ hàn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hood
|
hood
hood (n)
cowl, cover, cloak, top