Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
soundproof
|
Kỹ thuật
cách âm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
soundproof
|
soundproof
soundproof (adj)
impenetrable, insulated, lined, padded, sealed, protected