Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoá ra
[hoá ra]
|
to appear; to turn out
So much trouble turned out to be utter failure
He turned out to be my father's bosom-friend; it turned out that he was my father's bosom-friend
Từ điển Việt - Việt
hoá ra
|
kết quả trái với dự đoán
tưởng rằng thật, hoá ra tin đồn