Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoà đàm
[hoà đàm]
|
peace negotiations; peace talks
Official peace talks
To start peace talks
Paris Agreement on Vietnam - The most prolonged and complicated peaced talks of the 20th century
There must be no hitches in the peace talks; The peace talks must not come unstuck; The peace talks must not become derailed
Từ điển Việt - Việt
hoà đàm
|
động từ
đàm phán
tham gia hoà đàm tìm giải pháp chấm dứt chiến tranh