Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dai dẳng
[dai dẳng]
|
tính từ.
prawn-out; long lasting; prolonged, protracted; persist, tenacious; obstinate
Từ điển Việt - Việt
dai dẳng
|
tính từ
kéo dài, không chịu chấm dứt
Từ trong xa xăm, vẳng lên tiếng róc rách của một con suối hoang, như một ám ảnh triền miên, dai dẳng. (Ma Văn Kháng)