Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiện tại
[hiện tại]
|
present; current
Verb in the present/future tense
present
The present is bound up with the past
Chuyên ngành Việt - Anh
hiện tại
[hiện tại]
|
Tin học
present
Từ điển Việt - Việt
hiện tại
|
danh từ
thời gian đang diễn ra
hiện tại là món quà của cuộc sống; nơi cư trú hiện tại