Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nối liền
[nối liền]
|
to connect; to link
A system of roads connects Hanoi with the provinces.
Chuyên ngành Việt - Anh
nối liền
[nối liền]
|
Tin học
adjoin
Từ điển Việt - Việt
nối liền
|
động từ
làm cho liền lại với nhau
thông đường nối liền hai quốc lộ