Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
header
['hedə]
|
danh từ
người đóng đáy thùng
(bóng đá) cú đội đầu
(thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước
nhảy lao đầu xuống trước
(điện học) côlectơ, cái góp điện
(kỹ thuật) vòi phun, ống phun
(kiến trúc) gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) ( (xem) stretcher )
Chuyên ngành Anh - Việt
header
['hedə]
|
Hoá học
lò dọc; sự khai đào (công trình); tầng thu nước; hộp nối ống
Kỹ thuật
lò dọc; sự khai đào (công trình); tầng thu nước; hộp nối ống
Sinh học
công nhân (cắt đầu và lột da); vòi phun, ống phun
Tin học
đầu trang Văn bản nhắc lại, như số trang hoặc dòng tóm tắt của một đầu đề tài liệu, xuất hiện ở đầu các trang trong một tài liệu. Một số chương trình còn có cả đầu trang lẻ và đầu trang chẵn, cho nên bạn có thể xác định các đầu trang đối xứng kiểu soi gương đối với các tài liệu được in trên hai mặt giấy. Dùng tính năng nay để đánh số trang trên góc ngoài của các trang đối diện nhau. Bạn cũng có thể cấm in đầu trang ở trang thứ nhất của tài liệu hoặc một phần tài liệu, và có thể thay đổi các đầu trang trong tài liệu. Đồng nghĩa với running head. Xem footer
Toán học
hộp phân phối
Xây dựng, Kiến trúc
máy chồn (đầu); bàn tóp; khuôn tán (đinh); bộ góp, ống góp; chỗ tụ; đậu ngót
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
header
|
header
header (n)
  • shot, pass, goal
  • heading, title, caption, slogan, running head, legend, running title, banner, headpiece
    antonym: footer