Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stretcher
['stret∫ə]
|
danh từ
người căng, người kéo
vật để nong, vật để căng
cái nong giày
khung căng (vải để vẽ)
cái cáng (để khiêng người ốm, người bị thương ở tư thế nằm)
ván đạp chân (của người bơi chèo)
(kiến trúc) gạch lát dọc, đá lát dọc (bể dọc của viên gạch, viên đá song song với mặt tường)
(từ lóng) sự nói ngoa; lời nói dối
Chuyên ngành Anh - Việt
stretcher
['stret∫ə]
|
Kỹ thuật
dụng cụ căng; chi tiết giằng; cơ cấu kéo; máy vuốt
Xây dựng, Kiến trúc
dụng cụ căng; chi tiết giằng; cơ cấu kéo; máy vuốt