Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hatch
[hæt∫]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ)
under
hatches
để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu
cửa cống, cửa đập nước
(nghĩa bóng) sự chết
(nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng
sự nở (trứng)
sự ấp trứng
ổ chim con mới nở
ổ trứng ấp
hatches
,
catches
,
matches
,
dispatches
mục sinh tử giá thú (trên báo)
down
the
hatch
(trước khi hớp một ngụm rượu) xuống cổ họng
ngoại động từ
làm nở trứng
ấp (trứng)
ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu...)
nội động từ
nở (trứng, gà con)
to
count
one's
chickens
before
they
are
hatched
(tục ngữ) (xem)
chicken
danh từ
nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ)
ngoại động từ
tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ)
Chuyên ngành Anh - Việt
hatch
[hæt∫]
|
Hoá học
cửa đập, cửa cống; cửa hầm chứa hàng; nét gạch, nét bóng
Kinh tế
cửa khoang
Kỹ thuật
cửa đập, cửa cống; cửa hầm chứa hàng; nét gạch, nét bóng; ấp trứng
Sinh học
ấp trứng
Toán học
(đường) gạch gạch
Xây dựng, Kiến trúc
cửa van, cửa đập, cửa cống; vạch, nét
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hatch
|
hatch
hatch
(n)
trap door
, flap, small door, entrance, doorway, access
hatch
(v)
give forth
, emerge, produce, break open, come out
devise
, come up with, originate, formulate, plan, scheme
shade
, mark, crisscross, crosshatch, highlight
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.