Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hội nhập
[hội nhập]
|
to assimilate; to integrate
To integrate into the Francophone community
Foreigners find it difficult to assimilate into a new culture
Employee orientation
Từ điển Việt - Việt
hội nhập
|
động từ
tham gia vào một cộng đồng lớn
hội nhập kinh tế toàn cầu; hội nhập văn hoá