Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
họp mặt
[họp mặt]
|
to get together; to meet
Let's get old friends together and talk about our young days !
A merry-making get-together
A family gathering/get-together/reunion
Từ điển Việt - Việt
họp mặt
|
động từ
gặp gỡ thân mật
họp mặt cựu sinh viên; hội đồng hương tổ chức họp mặt hai năm một lần