Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hải quân nhân dân
[hải quân nhân dân]
|
people's navy
After the anti-US resistance war ended in victory on 30 April 1975, the Vietnamese People's Navy came to take over the Navy Shipyard of the old regime