Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chế độ cũ
[chế độ cũ]
|
old regime
To re-educate officers of the old regime
But the return of police officers and public servants to work has raised fears that members of the old regime are reassuming power