Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hóc búa
[hóc búa]
|
enigmatic; thorny; intricate
I can't answer those thorny geometry questions, so I'm sure no one else does either!
Từ điển Việt - Việt
hóc búa
|
tính từ
rất khó
những câu hỏi hóc búa