Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hâm mộ
[hâm mộ]
|
to admire; to adore
Admirer; fan; fanatic; freak; enthusiast; buff; devotee
They are football enthusiasts/fans; They are football-mad folk
This actress has many admirers
She is inundated with fan mail
Từ điển Việt - Việt
hâm mộ
|
động từ
ưa thích, mến phục
Bác Trạch rất hâm mộ bố tôi và ca ngợi bố tôi là "thiên tài". (Nguyễn Huy Thiệp)