Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tới tấp
[tới tấp]
|
repeated; rapid-fire
To ask rapid-fire questions
To receive repeated kicks on the head
To hail curses on somebody; to heap insults upon somebody; to hurl a stream of abuse at somebody; to shower somebody with insults
Letters were coming in thick and fast
Từ điển Việt - Việt
tới tấp
|
tính từ
liên tiếp, dồn dập
việc tới tấp, không giải quyết kịp;
(...) tên nỏ bắn tới tấp chung quanh (Nguyễn Huy Tưởng)