Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gob
[gɔb]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ
cục đờm
(từ lóng) mồm
câm mồm!
nội động từ
khạc nhổ
Chuyên ngành Anh - Việt
gob
[gɔb]
|
Hoá học
đất đá để lấp, đá tạp
Kỹ thuật
đất đá để lấp, đá tạp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gob
|
gob
gob (n)
lump, clot, glob (informal), blob, drop, spot
gob (v)
spit, expectorate, splutter, hawk, expel
antonym: swallow