Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gird
[gə:d]
|
danh từ
sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt
động từ
nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt
chế giễu ai
ngoại động từ girded , girt
đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh
đeo gươm vào
thắt lưng áo vào
bao bọc, vây quanh
hòn đảo có biển bao quanh
cho (sức mạnh, quyền hành)
cho ai quyền hành
chuẩn bị sẵn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ( (nghĩa bóng))