Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giao nộp
[giao nộp]
|
to give up; to hand over; to surrender
President Bush had issued a series of demands for the Taliban to hand over bin Laden
Từ điển Việt - Việt
giao nộp
|
động từ
trao cho người, nơi có trách nhiệm thu giữ
giao nộp vũ khí cho công an; giao nộp tài sản cho ngân hàng