Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giam cầm
[giam cầm]
|
to hold/keep in captivity; to confine; to detain; to intern; to incarcerate; to imprison
By showing the images of Saddam in captivity, the Americans want to send a message to the Iraqi people that their tormentor of decades will never return to power.
Từ điển Việt - Việt
giam cầm
|
động từ
giam trong tù, nói khái quát
Côn Đảo, nơi giam cầm, tra tấn nhiều người tù cộng sản kiên cường.