Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầm quyền
[cầm quyền]
|
to assume/hold power; to be in power/government/office; to be in the saddle
The party which heads the poll/with the largest number of votes will come into power; The party which heads the poll/with the largest number of votes will rise to power
In Karachi (Pakistan), the consul general for Afghanistan's ruling Taliban condemned the attack and said, "We are ready for jihad"
Từ điển Việt - Việt
cầm quyền
|
động từ
nắm giữ chính quyền
đảng nào giành được nhiều phiếu sẽ lên cầm quyền