Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giữ bí mật
[giữ bí mật]
|
to keep a secret
To swear one's sweetheart to secrecy
To promise secrecy; To be under a promise of secrecy
To buy somebody's silence; To pay somebody hush money