Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giồ
[giồ]
|
Rush forward.
The dog rushed out barking.
The wave rushed forward.
Từ điển Việt - Việt
giồ
|
xem dồ
chó giồ
nổi lên
sóng giồ