Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sủa
[sủa]
|
to yap; to bark
The dog barks at the passers-by
Từ điển Việt - Việt
sủa
|
động từ
tiếng chó kêu để doạ khi đánh hơi thấy có gì lạ
chó nhà nào thì sủa nhà ấy (tục ngữ)