Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giải trừ quân bị
[giải trừ quân bị]
|
disarmament
The non-aligned movement appeals insistently to superpowers for disarmament
Từ điển Việt - Việt
giải trừ quân bị
|
động từ
giảm bớt vũ khí và lực lượng vũ trang
thực hiện kế hoạch giải trừ quân bị