Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giả tạo
[giả tạo]
|
affected; artificial
Affected manners
The exchange rate is artificially high today
Từ điển Việt - Việt
giả tạo
|
tính từ
được tạo ra một cách không tự nhiên, không thật
nụ cười giả tạo; thương xót giả tạo