Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điệu bộ
[điệu bộ]
|
Carriage, bearing, stage-carriage.
To have adiliberate carriate.
Gesture.
An actor who is a master of the art of gesture.
Từ điển Việt - Việt
điệu bộ
|
danh từ
dáng dấp, cử chỉ
điệu bộ của diễn viên múa; điệu bộ tự nhiên
tính từ
làm dáng
cô ta điệu bộ quá