Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ghi lòng
[ghi lòng]
|
Engrave on one's heart.
Từ điển Việt - Việt
ghi lòng
|
động từ
giữ, nhớ trong lòng một điều gì đó
Thiếp đã từng nhiều lần được chàng đoái tới, ơn ấy thật vẫn ghi lòng. (Nguyễn Dữ)