Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
genetic
[dʒi'netik]
|
tính từ
(thuộc) gien; (thuộc) di truyền học
mã di truyền
thông tin, vật liệu về di truyền học
phát sinh
phép phân loại phát sinh
Chuyên ngành Anh - Việt
genetic
[dʒi'netik]
|
Hoá học
phát sinh, tạo thành
Kỹ thuật
phát sinh, tạo thành
Từ điển Anh - Anh
genetic
|

genetic

genetic (jə-nĕtʹĭk) also genetical (-ĭ-kəl) adjective

1. a. Of or relating to genetics or genes. b. Affecting or affected by genes: a genetic disorder.

2. Of, relating to, or influenced by the origin or development of something.

3. Linguistics. Of or relating to the relationship between or among languages that are descendants of a protolanguage.

 

[From Greek genetikos, genitive, from genesis, origin. See genesis.]

genetʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
genetic
|
genetic
genetic (adj)
hereditary, inherited, heritable, inherent, genomic, chromosomal, innate, inborn, native, natural
antonym: learned