Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[gõ]
|
to knock
To knock at/on the door
To knock once/several times on the window; To give a knock/several knocks on the window
I don't like people who come in/enter without knocking
No one answered my knock
to strike
The clock has just struck five
to type
The password that you typed is not correct. Try typing it again
Keystrokes per minute/hour
To type 40 words per minute
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
xem gụ
tủ thờ bằng gỗ gõ
động từ
đập nhẹ bằng ngón tay co lại hoặc vật cứng để phát ra tiếng kêu
gõ trống; gõ cửa
sửa lại cho hết móp méo
gõ lại cái thau nhôm
đánh nhẹ
gõ đầu