Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fugitive
['fju:dʒitiv]
|
tính từ
chạy trốn, bỏ trốn
một tên tội pham đang bỏ trốn
nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)
những bài thơ có giá trị nhất thời
thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền
màu không bền, màu chóng phai
những ý nghĩ/ấn tượng/cảm xúc thoáng qua
danh từ
kẻ chạy trốn, người lánh nạn
những người lánh nạn khỏi một đất nước bị chiến tranh tàn phá
một kẻ trốn tránh công lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chóng tàn, vật phù du
Chuyên ngành Anh - Việt
fugitive
['fju:dʒitiv]
|
Kỹ thuật
biến nhanh
Toán học
biến nhanh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fugitive
|
fugitive
fugitive (adj)
brief, fleeting, elusive, short, quick
fugitive (n)
escapee, deserter, absconder, outlaw, runaway