Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ravage
['rævidʒ]
|
danh từ
sự tàn phá
( số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)
cảnh tàn phá của chiến tranh
ngoại động từ
tàn phá
cướp phá, cướp bóc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ravaged
|
ravaged
ravaged (adj)
wasted, emaciated, atrophied, thin, withered, shrunken, cadaverous
antonym: healthy