Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fringe
[frindʒ]
|
danh từ
tua (khăn quàng cổ, thảm)
tóc cắt ngang trán (đàn bà)
ven rìa (rừng...); mép
(vật lý) vân
vân giao thoa
thành phần cực đoan quá khích trong một tổ chức
râu chòm (dưới cằm)
nội động từ
đính tua vào
viền, diềm quanh
Chuyên ngành Anh - Việt
fringe
[frindʒ]
|
Hoá học
rìa, biên, mép; đới vân
Kinh tế
phụ cấp lương
Kỹ thuật
rìa, biên, mép; đới vân
Sinh học
ven rừng
Toán học
vân
Xây dựng, Kiến trúc
vân (giao thoa)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fringe
|
fringe
fringe (adj)
  • peripheral, outlying, marginal, far-flung, frontier, border
    antonym: central
  • unconventional, extreme, radical, marginal, extremist, alternative
    antonym: mainstream