Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fowl
[faul]
|
danh từ
gà, thịt gà
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish , flesh fowl cá, thịt chim)
nội động từ
bắn chim; đánh bẫy chin
Chuyên ngành Anh - Việt
fowl
[faul]
|
Kỹ thuật
gia cầm
Sinh học
gia cầm
Từ điển Anh - Anh
fowl
|

fowl

fowl (foul) noun

plural fowl or fowls

1. Any of various birds of the order Galliformes, especially the common, widely domesticated chicken (Gallus gallus).

2. a. A bird, such as the duck, goose, turkey, or pheasant, that is used as food or hunted as game. b. The flesh of such birds used as food.

3. A bird of any kind.

verb, intransitive

fowled, fowling, fowls

To hunt, trap, or shoot wildfowl.

[Middle English foul, from Old English fugol.]

fowlʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fowl
|
fowl
fowl (n)
bird, feathered friend, birdie (UK, babytalk)
fowl (types of)
bantam, chicken, duck, goose, grouse, guinea fowl, partridge, pheasant, pigeon, quail, turkey, waterfowl, wildfowl, woodcock