Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
folk
[fouk]
|
danh từ (dùng với động từ ở số nhiều)
công chúng nói chung, người
người già có khuynh hướng hoài cổ
người nông thôn
townsfolk
(được dùng với mọi người khi nói chuyện thân mật)
nào các cậu, ta sẽ ăn điểm tâm món gì đây?
( số nhiều) (thông tục) người thân thuộc
họ hàng thân thuộc
cha mẹ ông bà
(từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian
(tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
folks
|
folks
folks (n)
  • people, folk, the people, the population, everyone, most people, society, the silent majority
  • everyone, everybody, ladies and gentlemen, boys and girls, girls and boys, guys (informal), you guys, friends, comrades, dearly beloved, you lot
  • relations, relatives, nearest and dearest, family, people (informal), kinfolk, kith and kin