Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nostalgic
[nɔs'tældʒik]
|
tính từ
nhớ nhà, nhớ quê hương
luyến tiếc quá khứ; hoài cổ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nostalgic
|
nostalgic
nostalgic (adj)
sentimental, wistful, misty, longing, yearning, regretful
antonym: expectant