Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
flow
[flou]
|
danh từ
sự chảy
lượng chảy, lưu lượng
luồng nước
nước triều lên
nước triều xuống và nước triều lên
sự đổ hàng hoá vào một nước
sự bay dập dờn (quần áo...)
(vật lý) dòng, luồng
dòng khuếch tán
tính vui vẻ, tính sảng khoái
chuyện trò vui vẻ
nội động từ
chảy
rủ xuống, xoà xuống
tóc rủ xuống lưng
lên (thuỷ triều)
phun ra, toé ra, tuôn ra
đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà)
xuất phát, bắt nguồn (từ)
của cải bắt nguồn từ công nghiệp và nông nghiệp
rót tràn đầy (rượu)
ùa tới, tràn tới, đến tới tấp
thư từ khắp nơi trong nước gửi đến anh ta tới tấp
trôi chảy (văn)
bay dập dờn (quần áo, tóc...)
(từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề
đất tràn trề sữa và mật ong
đứng về phe thắng, phù thịnh