Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flax
['flæks]
|
danh từ
(thực vật học) cây lanh
sợi lanh
vải lanh
(xem) quench
Chuyên ngành Anh - Việt
flax
['flæks]
|
Kỹ thuật
sợi lanh; vải lanh
Sinh học
sợi lanh
Xây dựng, Kiến trúc
sợi lanh; vải lanh
Từ điển Anh - Anh
flax
|

flax

flax (flăks) noun

1. a. Any of several plants of the genus Linum, especially the widely cultivated L. usitatissimum, having blue flowers, seeds that yield linseed oil, and slender stems from which a textile fiber is obtained. b. The fine, light-colored textile fiber obtained from this plant. c. Any of several similar plants.

2. Color. A pale grayish yellow.

 

[Middle English, from Old English fleax.]