Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flammable
['flæməbl]
|
tính từ
bén lửa, dễ cháy
sản phẩm bằng cao su bao giờ cũng dễ cháy
Chuyên ngành Anh - Việt
flammable
['flæməbl]
|
Hoá học
dễ cháy, cháy được
Kỹ thuật
dễ cháy, cháy được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flammable
|
flammable
flammable (adj)
combustible, incendiary, inflammable, igneous
antonym: fireproof