Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fix
[fiks]
|
ngoại động từ
đóng, gắn, lắp, để, đặt
lắp lưỡi lê vào súng
ghi sâu một điều gì vào trong óc
tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...)
dồn con mắt vào cái gì
làm cho ai chú ý
làm đông lại, làm đặc lại
hãm (ảnh, màu...); cố định lại
nhìn chằm chằm
chằm chằm nhìn ai một cách giận dữ
định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp
định ngày họp
ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ)
sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa
chữa một cái máy
hoá trang
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp
bố trí chỗ ngủ đêm cho ai
bố trí sắp xếp công việc cho ai
dọn bữa ăn sáng
bố trí trước một cuộc đấu quyền Anh (cho ai thắng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai)
nội động từ
trở nên vững chắc
đông đặc lại
( + on , upon ) chọn, định
định ngày
đứng vào vị trí
danh từ
tình thế khó khăn
ở vào tình thế khó khăn
lâm vào tình trạng khó khăn túng bấn
sự tìm vị trí; vị trí phát hiện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn
tiêm ma túy, chích choác
Chuyên ngành Anh - Việt
fixing
|
Hoá học
cố định
Kỹ thuật
sự kẹp chặt, sự cố định; kẹp chặt, cố định, định vị
Sinh học
sự làm cho đặc lại; sự cố định
Tin học
cố định
Toán học
(điện tử học) sự hãm (ảnh), sự định hình elastic fixing
Xây dựng, Kiến trúc
sự kẹp chặt, sự cố định; kẹp chặt, cố định, định vị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fixing
|
fixing
fixing (adj)
fixative, setting, protective, preservative, adhesive