Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
feverishly
['fi:vəri∫li]
|
phó từ
lính quýnh, luống cuống
bà mẹ luống cuống đi tìm đứa con gái tật nguyền của mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
feverishly
|
feverishly
feverishly (adv)
excitedly, agitatedly, nervously, anxiously, busily, enthusiastically, zealously, fanatically, impatiently, passionately, intensely
antonym: quietly